Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạch năng
- nuclear energy
* Từ tham khảo/words other:
-
tuần kiểm
-
tuấn kiệt
-
tuần làm việc năm ngày
-
tuần lễ
-
tuần lệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạch năng
* Từ tham khảo/words other:
- tuần kiểm
- tuấn kiệt
- tuần làm việc năm ngày
- tuần lễ
- tuần lệ