Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạ mã
- Dismount (from one's horse)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hạ mã
- dismount (from one's horse)
* Từ tham khảo/words other:
-
bội phản
-
bội phần
-
bội phản đem giao cho
-
bội phản đem nộp cho
-
bội phát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạ mã
* Từ tham khảo/words other:
- bội phản
- bội phần
- bội phản đem giao cho
- bội phản đem nộp cho
- bội phát