guồng máy | - machinery, apparatus =Guồng máy hành chính+The admomistrative machinery |
guồng máy | - machine; apparatus; machinery; system; framework|= công trình này đòi hỏi phải xây dựng một guồng máy hành chính cồng kềnh this project means that a cumbersome administrative framework has to be set up |
* Từ tham khảo/words other:
- bồi bếp
- bồi bổ
- bồi bổ cho tốt hơn
- bời bời
- bôi bùn