Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bồi bếp
- Male servants (nói khái quát)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bồi bếp
- (nói chung) household servants
* Từ tham khảo/words other:
-
bác ái
-
bác án
-
bậc ba
-
bắc bậc
-
bắc bán cầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bồi bếp
* Từ tham khảo/words other:
- bác ái
- bác án
- bậc ba
- bắc bậc
- bắc bán cầu