bời bời | - Profuse =đầu óc bời bời những chuyện vui buồn+sad and happy memories are profuse in mind |
bời bời | - profuse; be in disorder; uneasy|= đầu óc bời bời những chuyện vui buồn sad and happy memories are profuse in mind|= rộn đường gần vợi nỗi xa bời bời (truyện kiều) a heart a raveled coil of hopes and fears |
* Từ tham khảo/words other:
- bác sĩ thú y
- bác sĩ thú y chuyên bệnh ngựa
- bác sĩ thực tập nội trú
- bác sĩ thường nhiệm
- bác sĩ tim mạch