bồi bổ | * verb - To strengthen, to foster, to increase =bồi bổ sức lực+to foster one's strength =bồi bổ kiến thức+to increase one's knowledge |
bồi bổ | * đtừ|- to strengthen, to foster, to increase, to fortify|= bồi bổ sức lực to foster one's strength|= bồi bổ kiến thức to increase one's knowledge |
* Từ tham khảo/words other:
- bác án
- bậc ba
- bắc bậc
- bắc bán cầu
- bắc băng dương