Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gửi thân
- to die|= gửi thân chốn sa trường die in the battlefield|= gửi thân nơi đất khách quê người die in a foreign country|- to trust with one's body
* Từ tham khảo/words other:
-
góc nghiêng
-
góc ngoan đạo
-
góc nhị diện
-
góc nhọn
-
góc nổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gửi thân
* Từ tham khảo/words other:
- góc nghiêng
- góc ngoan đạo
- góc nhị diện
- góc nhọn
- góc nổi