gọi lại | - (điện thoại) to return somebody's call; to call back|= ông ấy đi vắng, nên tôi sẽ gọi lại sau he's out, so i'll call him back later|= ngay bây giờ thì hơi bất tiện, anh gọi lại sau được không? it's a bit inconvenient just now, could you call back later? |
* Từ tham khảo/words other:
- bao quanh
- bao quanh bằng một dãy hành lang
- bao quanh bằng vầng hào quang
- bao quanh như một vành đai
- bao quát