Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn nói lỗ mãng
* ttừ|- rough-spoken
* Từ tham khảo/words other:
-
người thuộc da lông thú
-
người thuộc da trắng
-
người thuộc dòng dõi anh
-
người thuộc dòng dõi trâm anh
-
người thuộc gia đình quyền quý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn nói lỗ mãng
* Từ tham khảo/words other:
- người thuộc da lông thú
- người thuộc da trắng
- người thuộc dòng dõi anh
- người thuộc dòng dõi trâm anh
- người thuộc gia đình quyền quý