Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gờ
* noun
- edge
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gờ
* dtừ|- edge
* Từ tham khảo/words other:
-
bọc thép
-
bốc thuốc
-
bóc toạc ra
-
bóc trần
-
bọc trong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gờ
* Từ tham khảo/words other:
- bọc thép
- bốc thuốc
- bóc toạc ra
- bóc trần
- bọc trong