Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bóc toạc ra
* ngđtừ|- rip|* thngữ|- to rip off
* Từ tham khảo/words other:
-
gặp dịp
-
gấp đôi
-
gập đôi
-
gập gà gập ghềnh
-
gặp gái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bóc toạc ra
* Từ tham khảo/words other:
- gặp dịp
- gấp đôi
- gập đôi
- gập gà gập ghềnh
- gặp gái