giữ chức vụ | - to hold the post of...; to hold office|= giữ chức vụ thủ tướng to hold office as prime minister|= đã giữ chức vụ này thì không được tham gia bất kỳ đảng phái chính trị nào membership of any political party is incompatible with this post |
* Từ tham khảo/words other:
- đi sâu bắt bẻ chi tiết vụn vặt
- đi sâu đi sát
- đi sau thời đại
- đi sâu vào
- đi sâu vào bản chất của vấn đề