nạ | - (từ cũ) Mother =Quen việc nhà nạ, lạ việc nhà chồng+To be familiar with the chores in one's mother's household but strange to those of one's husband's |
nạ | - (từ cũ) mother|= quen việc nhà nạ, lạ việc nhà chồng to be familiar with the chores in one's mother's household but strange to those of one's husband's |
* Từ tham khảo/words other:
- cắt ngắn
- cắt ngắn quá vai
- cắt ngang
- cắt ngang nhau
- cắt ngang trán