Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cắt ngắn
- Cut short, shorten, cut down
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cắt ngắn
- to cut short; to shorten|= tóc nàng cắt ngắn hai bên her hair is cut short at the sides
* Từ tham khảo/words other:
-
bản đồ thế giới
-
bản đồ treo tường
-
bản đồ tự nhiên
-
bán đoạn
-
bản doanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cắt ngắn
* Từ tham khảo/words other:
- bản đồ thế giới
- bản đồ treo tường
- bản đồ tự nhiên
- bán đoạn
- bản doanh