giữ chức vụ | - to hold the post of...; to hold office|= giữ chức vụ thủ tướng to hold office as prime minister|= đã giữ chức vụ này thì không được tham gia bất kỳ đảng phái chính trị nào membership of any political party is incompatible with this post |
* Từ tham khảo/words other:
- động cơ nửa điêzen
- đồng cỏ nuôi cừu
- động cơ ô tô
- động cơ ottô
- động cơ phản lực