Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hơn cả
- above all others|= trong nhà này anh là người mà nó trọng hơn cả he respects you above all others in this family
* Từ tham khảo/words other:
-
bị đánh giá quá cao
-
bị đánh gục
-
bí danh là
-
bị đánh ngã
-
bị đánh thua liểng xiểng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hơn cả
* Từ tham khảo/words other:
- bị đánh giá quá cao
- bị đánh gục
- bí danh là
- bị đánh ngã
- bị đánh thua liểng xiểng