nả | * noun - short time; short while =chả mấy nả mà đã năm mươi rồi+It will not belong before one is fifty * noun - creel |
nả | - short time; short while|= chả mấy nả mà đã năm mươi rồi it will not belong before one is fifty|- creel; quantity, amount, number|= bao nả công trình so much labour|- period/space/lapse of time |
* Từ tham khảo/words other:
- cất mộ
- cắt mộng
- cắt móng tay
- cật một
- cắt ngắn