Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giọt gianh
- drop of water which fall from a straw roof or from the eaves
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt băng
-
cắt bằng bài chủ
-
cắt bằng hái có khung gạt
-
cắt bằng kéo
-
cắt bằng phồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giọt gianh
* Từ tham khảo/words other:
- cắt băng
- cắt bằng bài chủ
- cắt bằng hái có khung gạt
- cắt bằng kéo
- cắt bằng phồ