Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giờ quốc tế
- universal time; greenwich mean time (gmt)
* Từ tham khảo/words other:
-
thay đổi liên tục
-
thay đổi lời lẽ
-
thay đổi lối suy nghĩ
-
thay đổi nhân viên
-
thay đổi nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giờ quốc tế
* Từ tham khảo/words other:
- thay đổi liên tục
- thay đổi lời lẽ
- thay đổi lối suy nghĩ
- thay đổi nhân viên
- thay đổi nhau