Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giờ bay
- flying time|= cách sài gòn ba giờ bay three hours' flying time from saigon
* Từ tham khảo/words other:
-
nhún mình
-
nhũn não
-
nhũn nhặn
-
nhún nhảy
-
nhún nhẩy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giờ bay
* Từ tham khảo/words other:
- nhún mình
- nhũn não
- nhũn nhặn
- nhún nhảy
- nhún nhẩy