Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thành danh
* verb
- to achieve (gain) fame
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thành danh
- to become famous; to make a name/reputation for oneself; to rise to fame; to achieve fame
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa bàn đến
-
chưa bán đi được
-
chữa bằng ánh nắng
-
chữa bằng ánh sáng
-
chữa bằng bút chì xanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thành danh
* Từ tham khảo/words other:
- chưa bàn đến
- chưa bán đi được
- chữa bằng ánh nắng
- chữa bằng ánh sáng
- chữa bằng bút chì xanh