thành đạt | * verb - to succeed, to be successful |
thành đạt | - successful; prosperous; to be successful; to achieve success; to succeed; to bring home the bacon; to gain one's laurels|= thành đạt trong cuộc sống/kinh doanh to succeed in life/business |
* Từ tham khảo/words other:
- chưa bán đi được
- chữa bằng ánh nắng
- chữa bằng ánh sáng
- chữa bằng bút chì xanh
- chữa bằng nước