Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thánh địa
* noun
- the holy land
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thánh địa
- holy land; holy city|= giêruxalem được xem là thánh địa của người do thái, người theo đạo hồi và người theo đạo cơ đốc jerusalem is considered a holy city to jews, muslims, and christians
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa bị khai thác
-
chưa bị moi
-
chưa bị phá
-
chưa bị phát giác
-
chưa bị tấn công lần nào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thánh địa
* Từ tham khảo/words other:
- chưa bị khai thác
- chưa bị moi
- chưa bị phá
- chưa bị phát giác
- chưa bị tấn công lần nào