Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giáo viên thể dục
- gymnastics teacher; gym teacher; gymnast
* Từ tham khảo/words other:
-
lớp dưới cùng
-
lớp gạch giữ bờ đất
-
lớp gỉ
-
lớp gỉ đồng
-
lớp giun đót
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giáo viên thể dục
* Từ tham khảo/words other:
- lớp dưới cùng
- lớp gạch giữ bờ đất
- lớp gỉ
- lớp gỉ đồng
- lớp giun đót