Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuổi nhỏ
- young age, small age
* Từ tham khảo/words other:
-
để cho hoàn toàn chắc chắn
-
để cho lấy hơi
-
để cho máu chảy
-
để cho mọi người bàn tán
-
để cho một cặp ngựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuổi nhỏ
* Từ tham khảo/words other:
- để cho hoàn toàn chắc chắn
- để cho lấy hơi
- để cho máu chảy
- để cho mọi người bàn tán
- để cho một cặp ngựa