Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giao hữu
- friendship; amicable relations
=trận đấu giao hữu+friendly match
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giao hữu
- friendship; friendly relationship|= trận đấu giao hữu friendly match
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ ngoại giao
-
bộ ngoại giao anh
-
bộ ngoại giao mỹ
-
bộ ngoại giao pháp
-
bỏ ngoài tai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giao hữu
* Từ tham khảo/words other:
- bộ ngoại giao
- bộ ngoại giao anh
- bộ ngoại giao mỹ
- bộ ngoại giao pháp
- bỏ ngoài tai