Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giáo hóa
- to educate|- xem khai hóa
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa quân chủ
-
chủ nghĩa quân phiệt
-
chủ nghĩa quây-cơ
-
chủ nghĩa quốc tế
-
chủ nghĩa quốc xã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giáo hóa
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa quân chủ
- chủ nghĩa quân phiệt
- chủ nghĩa quây-cơ
- chủ nghĩa quốc tế
- chủ nghĩa quốc xã