Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy bay do thám
- spy plane
* Từ tham khảo/words other:
-
có thể bị phản đối
-
có thể bị thương
-
có thế cao
-
có thế chăng
-
có thể chất khỏe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy bay do thám
* Từ tham khảo/words other:
- có thể bị phản đối
- có thể bị thương
- có thế cao
- có thế chăng
- có thể chất khỏe