Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy bay đỗ trên mặt nước
* dtừ|- hydroplane
* Từ tham khảo/words other:
-
con lợn nhỏ nhất trong lứa
-
cơn lũ đột ngột
-
con lừa
-
con lửng
-
con lười
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy bay đỗ trên mặt nước
* Từ tham khảo/words other:
- con lợn nhỏ nhất trong lứa
- cơn lũ đột ngột
- con lừa
- con lửng
- con lười