Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy bay điều khiển từ xa
- remotely controlled aircraft
* Từ tham khảo/words other:
-
quân khí
-
quan khố
-
quản khố
-
quân khố
-
quân khốn nạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy bay điều khiển từ xa
* Từ tham khảo/words other:
- quân khí
- quan khố
- quản khố
- quân khố
- quân khốn nạn