Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sổ đinh
- roll of taxpayers
* Từ tham khảo/words other:
-
người bị mồi chài
-
người bị nạn
-
người bị nguyền rủa
-
người bị nọc ra mà đánh
-
người bỉ ổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sổ đinh
* Từ tham khảo/words other:
- người bị mồi chài
- người bị nạn
- người bị nguyền rủa
- người bị nọc ra mà đánh
- người bỉ ổi