Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giáo đường
* noun
- church; palace of worship
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giáo đường
* dtừ|- xem nhà thờ
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ nhiều công sức
-
bỏ nhiều vốn ra kinh doanh
-
bồ nhìn
-
bỏ nhỏ
-
bộ nhớ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giáo đường
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ nhiều công sức
- bỏ nhiều vốn ra kinh doanh
- bồ nhìn
- bỏ nhỏ
- bộ nhớ