Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ nhớ
- Memory (of a computer)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bộ nhớ
- memory (of a computer); storage|= dữ liệu được lưu trong bộ nhớ data are stored in the memory|= máy tính của nó bộ nhớ bao nhiêu? how much memory does his computer have?
* Từ tham khảo/words other:
-
ba trăm năm
-
bà trẻ
-
bá tri
-
bà trợ giáo
-
bà trợ lý học tập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ nhớ
* Từ tham khảo/words other:
- ba trăm năm
- bà trẻ
- bá tri
- bà trợ giáo
- bà trợ lý học tập