Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giao diện máy in
- (tin học) printer interface
* Từ tham khảo/words other:
-
người kinh doanh nhà đất
-
người kinh miệt
-
người kỳ cục
-
người kỳ cựu
-
người kỳ dị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giao diện máy in
* Từ tham khảo/words other:
- người kinh doanh nhà đất
- người kinh miệt
- người kỳ cục
- người kỳ cựu
- người kỳ dị