Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thương binh còn sức chiến đấu
- wounded soldier fit for combat
* Từ tham khảo/words other:
-
quang phân
-
quẳng phịch xuống
-
quang phổ
-
quang phổ học
-
quang phục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thương binh còn sức chiến đấu
* Từ tham khảo/words other:
- quang phân
- quẳng phịch xuống
- quang phổ
- quang phổ học
- quang phục