Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thương binh tử sĩ
- dead and wounded soldiers; martyrs and wounded soldiers
* Từ tham khảo/words other:
-
sản phẩm nội địa
-
sản phẩm phụ
-
sản phẩm trí tuệ
-
sản phẩm tự nhiên
-
san phẳng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thương binh tử sĩ
* Từ tham khảo/words other:
- sản phẩm nội địa
- sản phẩm phụ
- sản phẩm trí tuệ
- sản phẩm tự nhiên
- san phẳng