Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhất thống
- (cũ) Unify, bring together into one whole (system...)
=Nhất thống sơn hà+to unify the country
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhất thống
- (cũ) unify, bring together into one whole (system...)|= nhất thống sơn hà to unify the country|- moral and political unity
* Từ tham khảo/words other:
-
chân bò
-
chân bò hầm
-
chận bóng
-
chăn bông
-
chặn bóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhất thống
* Từ tham khảo/words other:
- chân bò
- chân bò hầm
- chận bóng
- chăn bông
- chặn bóng