Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giảm thuế
* verb
-to reduce taxes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giảm thuế
- to cut taxes; to reduce taxes|= sự giảm thuế tax cut; tax reduction; tax relief
* Từ tham khảo/words other:
-
bố láo
-
bộ lao động
-
bộ lao động, thương binh và xã hội
-
bò lê
-
bỏ lệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giảm thuế
* Từ tham khảo/words other:
- bố láo
- bộ lao động
- bộ lao động, thương binh và xã hội
- bò lê
- bỏ lệ