bố láo | * adj - Cheeky =thái độ bố láo+a cheeky attitude =nói bố láo+to talk in a cheeky manner -Nonsensical =câu chuyện bố láo+a nonsensical talk |
bố láo | - cheeky|= thái độ bố láo a cheeky attitude|= nói bố láo to talk in a cheeky manner|- nonsensical|= câu chuyện bố láo a nonsensical talk|= kẻ bố láo swindler; humbug |
* Từ tham khảo/words other:
- bá quyền
- ba quyết tâm
- ba ri e
- ba rọi
- ba ruột