ba rọi | * noun - Side =miếng thịt ba rọi+a cut of pork side * adj - Half-serious half-facetious, serio-comic =lời nói ba rọi+a half-serious half-facetious way of speaking, a serio-comic way of speaking Pidgin =tiếng Tây ba rọi+pidgin French |
ba rọi | * dtừ|- side, bacon|= miếng thịt ba rọi a cut of pork side|* ttừ|- half-serious half-facetious, serio-comic; deceptive, tricky; mixed up|= lời nói ba rọi a half-serious half-facetious way of speaking, a serio-comic way of speaking|- pidgin|= tiếng tây ba rọi pidgin french |
* Từ tham khảo/words other:
- âm tiết thứ ba kể từ dưới lên
- âm tiết trước âm tiết nhấn
- âm tiết xponđê
- ám tiêu san hô
- âm tín