Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ lao động, thương binh và xã hội
- ministry of labor, war invalids and social welfare
* Từ tham khảo/words other:
-
nết đứt gãy
-
nét gạch
-
nét giống nhau
-
nét giống như lông
-
nết hạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ lao động, thương binh và xã hội
* Từ tham khảo/words other:
- nết đứt gãy
- nét gạch
- nét giống nhau
- nét giống như lông
- nết hạnh