Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ý muốn
* verb
- wish, desire
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ý muốn
- wish; will; desire|= ý muốn của ông bao giờ cũng là mệnh lệnh đối với tôi your wish is always my command|= phải chăng đó là ý muốn của bà ta trước khi lìa đời? was it her last wish/will?
* Từ tham khảo/words other:
-
cố gắng
-
cố gắng căng thẳng về tinh thần
-
cố gắng cho có được
-
cố gắng đạt được
-
cố gắng để được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ý muốn
* Từ tham khảo/words other:
- cố gắng
- cố gắng căng thẳng về tinh thần
- cố gắng cho có được
- cố gắng đạt được
- cố gắng để được