Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giẫm lên
* đtừ trample, tread|* ngđtừ|- savage|* nđtừ|- step|* thngữ|- to tread down
* Từ tham khảo/words other:
-
thù hiềm
-
thủ hiến
-
thư hiên
-
thủ hiếu
-
thu hình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giẫm lên
* Từ tham khảo/words other:
- thù hiềm
- thủ hiến
- thư hiên
- thủ hiếu
- thu hình