Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đến thăm xã giao người nào
* thngữ|- to pay a courtesy visit to someone
* Từ tham khảo/words other:
-
thời gian họp
-
thời gian hưởng dụng
-
thời gian khởi động
-
thời gian không tính
-
thời gian kiểm dịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đến thăm xã giao người nào
* Từ tham khảo/words other:
- thời gian họp
- thời gian hưởng dụng
- thời gian khởi động
- thời gian không tính
- thời gian kiểm dịch