Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hình lọng
* ttừ|- umbrella-shaped
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể ảnh hưởng đến
-
không thể áp dụng được
-
không thể bác
-
không thể bác bỏ
-
không thể bác bỏ được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hình lọng
* Từ tham khảo/words other:
- không thể ảnh hưởng đến
- không thể áp dụng được
- không thể bác
- không thể bác bỏ
- không thể bác bỏ được