Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đến thăm
- to visit|= cô ấy ít khi đến thăm chúng tôi she rarely/seldom visits us|= không ngày nào mà cô ấy không đến thăm hắn never a day passes but she visits him
* Từ tham khảo/words other:
-
giữ chỗ trước
-
giữ cho vẻ trước sau như một
-
giữ chức
-
giữ chức vụ
-
giũ cỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đến thăm
* Từ tham khảo/words other:
- giữ chỗ trước
- giữ cho vẻ trước sau như một
- giữ chức
- giữ chức vụ
- giũ cỏ