nhỡ | * adj - Of medium size, medium-sized =Cái nồi nhỡ+A medium-size pot - nhờ nhỡ (láy) =Con gà nhờ nhỡ+A medium-size chicken * verb - To miss =nhỡ chuyến xe lửa+To miss one's train =Nhỡ dịp+To miss an opportunity =Nhỡ hẹn+To miss an appointment =Nhỡ miệng ; nhỡ nhời+To make a slip of the tongue =Nhỡ tay+To be clumsy with one's hands #Syn - như lỡ |
nhỡ | - of medium size; medium-sized|= cái nồi nhỡ a medium-sized pot|- to miss|= nhỡ dịp to miss an opportunity|= nhỡ hẹn to miss an appointment|- if, if by chance, what if|= nhỡ mình không còn gặp nhau nữa thì sao? what if we never see each other again |
* Từ tham khảo/words other:
- chẳng lựa
- chăng lưới
- chằng lưới sắt
- chăng màn
- chàng màng