Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chăng lưới
* verb
-To spead; a net
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chăng lưới
* đtừ|- to spead; a net
* Từ tham khảo/words other:
-
bản thể học
-
bản thể luận
-
bán theo nhãn hiệu
-
bán theo tiêu chuẩn
-
ban thi đua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chăng lưới
* Từ tham khảo/words other:
- bản thể học
- bản thể luận
- bán theo nhãn hiệu
- bán theo tiêu chuẩn
- ban thi đua