Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chăng màn
* verb
-To hang a mosquito net
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chăng màn
* đtừ|- to hang a mosquito net
* Từ tham khảo/words other:
-
bản thể luận
-
bán theo nhãn hiệu
-
bán theo tiêu chuẩn
-
ban thi đua
-
bắn thia lia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chăng màn
* Từ tham khảo/words other:
- bản thể luận
- bán theo nhãn hiệu
- bán theo tiêu chuẩn
- ban thi đua
- bắn thia lia