Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giải khuyến khích
- consolation prize|= giải khuyến khích : giải trao cho đấu thủ bị thua hoặc không đoạt giải nhất consolation prize : a prize given to a competitor who loses or does not win the first prize
* Từ tham khảo/words other:
-
chiêm tinh gia
-
chiêm tinh học
-
chiếm trước
-
chiếm ưu thế
-
chiếm vai trò chủ yếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giải khuyến khích
* Từ tham khảo/words other:
- chiêm tinh gia
- chiêm tinh học
- chiếm trước
- chiếm ưu thế
- chiếm vai trò chủ yếu